Những điểm nổi bật của camera IP Dahua DH-IPC-HDW1230DT1-S5.
Camera IP Dahua 2MP DH-IPC-HDW1230DT1-S5 là một thiết bị chất lượng cao, đáng tin cậy và tiên tiến được phát triển bởi Dahua Technology, một trong những nhà cung cấp hàng đầu thế giới về giải pháp an ninh và giám sát. Với nhiều tính năng tiên tiến và hiệu suất vượt trội, camera IP này là một lựa chọn lý tưởng cho việc giám sát trong các hệ thống an ninh.
Với độ phân giải 2MP, camera IP Dahua DH-IPC-HDW1230DT1-S5 cho phép ghi lại hình ảnh sắc nét và chi tiết, đảm bảo rằng mọi chi tiết quan trọng được bắt ghi và phân tích một cách chính xác. Ngoài ra, camera này cũng có khả năng quay video chất lượng cao và chụp ảnh tốt ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
Một trong những điểm nổi bật của camera IP Dahua DH-IPC-HDW1230DT1-S5 là khả năng chống ngược sáng mạnh mẽ, giúp điều chỉnh tự động ánh sáng và bóng đen trong khung hình để đảm bảo sự cân bằng hoàn hảo giữa các khu vực sáng và tối. Điều này giúp người dùng có được hình ảnh rõ ràng và dễ nhìn ngay cả trong các điều kiện ánh sáng khó khăn.
Bên cạnh đó, camera Dahua DH-IPC-HDW1230DT1-S5 cũng tích hợp công nghệ IR thông minh, cho phép quan sát trong điều kiện thiếu sáng hoặc tối hoàn toàn. Công nghệ này cung cấp ánh sáng hồng ngoại thông minh và tự động điều chỉnh phạm vi chiếu sáng, đảm bảo rằng camera có thể nhìn rõ ràng và ghi lại hình ảnh ngay cả trong môi trường tối.
Hình ảnh thực tế do camera Dahua DH-IPC-HDW1230DT1-S5 thu lại.
“Anh chị xem thêm: Dịch vụ lắp đặt đặt camera trọn gói “
Thông số kỹ thuật của camera Dahua DH-IPC-HDW1230DT1-S5
Camera |
|
Image Sensor | 1/2.8″ CMOS |
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 16MB |
RAM | 64MB |
Scanning System |
Progressive |
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination |
0.01 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.001 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio |
> 56 dB |
Illumination Distance |
30 m (98.4 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Cont |
Auto; manual |
Illuminator Numbe |
1 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Rang |
Pan: 0°-360° Tilt: 0°–78° Rotation: 0°–360° |
Lens |
|
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount |
M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm |
Max. Aperture | 2.8 mm: F2.0 3.6 mm: F2.0 |
Field of View | 2.8 mm: Horizontal: 102°; Vertical: 54°; Diagonal:120° 3.6 mm: Horizontal:88°; Vertical:47°; Diagonal: 10 |
Iris Control |
Fixed |
Close Focus Distance | 2.8 mm: 0.5 m (1.6 ft) 3.6 mm: 0.8 m (2.6 ft) |
DORI Distance |
Lens | Detect | Observe | Recognize | Identify |
2.8 mm | 38.6 m (126.6 ft) |
15.4 m (50.5 ft) |
7.7 m (25.3 ft) |
3.9 m (12.8 ft) |
|
3.6 mm | 49.7 m (163.1 ft) |
19.9 m (65.3 ft) |
9.9 m (32.5 ft) |
5.0 m (16.4 ft |
Video |
|
Video Compression | H.265; H.264; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream |
Smart Codec | Smart H.265+; Smart H.264+ |
Video Frame Rate |
Main stream: 1920 × 1080@1–25/30 fps Sub stream: 704 × 576@1–25 fps 704 × 480@1–30 fps *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity. |
Stream Capability |
2 streams |
Resolution |
1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240 |
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
Video Bit Rate | .264: 32 kbps–6144 kbps H.265: 12 kbps–6144 kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Manual; auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower |
Mirro | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Alarm |
|
Alarm Event | Network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; security exception |
Network |
|
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Cyber Security | Video encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; Generation and importing of X.509 certification; Trusted boot; Trusted upgrade |
Network Protocol | Pv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast |
Interoperability | ONVIF(Profile S); CGI; P2P |
User/Host | 6(Total bandwidth: 36 M |
Storage | FTP |
Browse | IE; Chrome; Firefox |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Client | iOS; Androd |
Certificatio |
|
Certifications | E-LVD: EN 62368-1 CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B |
Power |
|
Power Supply | 12 VDC (802.3af) |
Power Consumption | Basic: 1.4W (12 VDC); 2.2 W Max. (ICR + H.265+IR intensity): 3.5 W (12 VDC |
Environment |
|
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F |
Operating Humidity | ≤ 95 |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F |
Protection | IP67 |
Structure |
|
Casing | Inner core: Metal + Plastic Cover: Plastic Decoration ring: Plastic Pedestal: Plastic |
Product Dimensions | 85.5 mm × Φ109 mm (3.4″ × Φ4.3 |
Net Weight |
0.23 kg (0.5 lb |
Gross Weight |
0.36 kg (0.8 lb) |
LIÊN HỆ TƯ VẤN LẮP ĐẶT CAMERA DAHUA DH-IPC-HDW1230DT1-S5
Hotline: 0938.677.699
Website: https://cameradaiphat.com
Fapage:
Kênh Youtube:
Google Map: