Những tính năng đặc biệt của đầu ghi ip 64 kênh Hivision DS-9664NI-I8
✅ Chuẩn nén H.265+ giúp giảm dung lượng lưu trữ lên đến 75% một cách hiệu quả.
✅ Ghi hai luồng tiết kiệm băng thông.
✅ Áp dụng công nghệ mã hóa luồng qua TLS cung cấp dịch vụ truyền luồng an toàn hơn.
✅ Hỗ trợ xác minh kép để phát lại và tải xuống Đầu Ra Video HD.
✅ Cung cấp đầu ra HDMI và VGA độc lập.
✅ Ổ cứng có thể tráo đổi nóng với sơ đồ lưu trữ RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6 và RAID 10 có thể định cấu hình.
✅1 giao diện eSATA để kết nối ổ cứng.
✅ Phát lại đồng bộ 16-ch.
✅ Hỗ trợ nhiều sự kiện VCA (Phân tích nội dung video).
✅ Các chức năng thông minh của máy ảnh đặc biệt có thể định cấu hình, chẳng hạn như phát hiện VCA (chuyển động, băng qua đường, xâm nhập, v.v.), bản đồ nhiệt, ANPR và đếm người.
✅ Lớp phủ thông tin POS trên chế độ xem trực tiếp và phát lại, đồng thời ghi âm và cảnh báo được kích hoạt POS Truy cập mạng & Ethernet.
✅ 2 Ethernet 10/100/1000 Mbps tự thích ứng.
✅ Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System) giúp quản lý mạng dễ dàng.
✅ Hỗ trợ truy cập web không cần plug-in.
Hivision DS-9664NI-I8 Physical Interface
No. | Description | No. | Description |
1 | LAN Interfaces | 7 | RS-232 Serial Interface |
2 | LINE IN, RCA Connector | 8 | eSATA Interface |
3 |
AUDIO OUT, RCA Connector |
9 |
SW Dial Switch, RS-485 Serial Interface,
Controller Port, ALARM IN, ALARM OUT |
4 | HDMI 1 and HDMI 2 Interfaces | 10 | 100 to 240 VAC Power Supply |
5 | VGA 1 and VGA 2 Interfaces | 11 | Power Switch |
6 | USB 3.0 Interface | 12 | GND |
Hivision DS-9664NI-I8 Dimension
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ( DATASHEET) DS-9664NI-I8
Model | DS-9616NI-I8 | DS-9632NI-I8 | DS-9664NI-I8 |
Video and Audio |
|||
IP video input |
16-ch | 32-ch | 64-ch |
Up to 12 MP resolution
*: 32 MP and 24 MP is only available for channel 1 when ultra HD resolution mode is enabled. For DS-9632NI-I8, when ultra HD resolution mode is enabled, it will reduce the IP video input to 24-ch. |
|||
Incoming bandwidth | 256 Mbps | 320 Mbps | 320 Mbps |
Outgoing bandwidth | 256 Mbps | ||
Incoming bandwidth
(RAID mode) |
200 Mbps | ||
Outgoing bandwidth
(RAID mode) |
200 Mbps | ||
HDMI 1 output |
4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 ×
1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
||
HDMI 2 output | 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz | ||
VGA 1 output | 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz | ||
VGA 2 output | 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz | ||
Video output mode |
HDMI 1 and VGA 1 provide simultaneous video output, and work as the main output;
HDMI 2 and VGA 2 provide simultaneous video output, and work as the auxiliary output |
||
CVBS output (optional) | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 | ||
Audio output | 2-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) | ||
Two-way audio input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) | ||
Decoding | |||
Decoding format | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4 | ||
Recording resolution |
32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
*: 32 MP and 24 MP is only available for channel 1 when ultra HD resolution mode is enabled. For DS-9632NI-I8, when ultra HD resolution mode is enabled, it will reduce the IP video input to 24-ch. |
||
Synchronous playback | 16-ch | ||
Capability | 1-ch@32 MP (30 fps)/2-ch@12 MP (20fps)/4-ch@8 MP (25fps)/8-ch@4 MP
(30fps)/16-ch@1080p (30fps) |
||
Dual stream recording | Support | ||
Stream type | Video, Video & Audio | ||
Audio compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2/PCM | ||
Network |
|||
Remote connection | 128 | ||
Network protocol |
TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI,
ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
||
Network interface | 2, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Network mode | Net Fault-Tolerance, Multi-address |
RAID | |
RAID Type | RAID0, RAID1, RAID5, RAID6, and RAID10 (at least 4 TB for each HDD) |
Auxiliary interface | |
Serial port | 1 RS-485 (full-duplex), 1 RS-232, 1 keyboard |
SATA | 8 SATA interfaces supporting hot-plug |
eSATA | 1 eSATA interface |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
Alarm in/out | 16/4 |
USB interface | Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0 |
General | |
Power supply | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz |
Consumption
(without HDD) |
≤ 30 W |
Fan | Speed self-adjustable |
Working temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working humidity | 10% to 90% |
Chassis | 3U chassis |
Dimension (W × D × H) | 445 × 465 × 92 mm ( 17.5″× 18.3″ × 3.6″) |
Weight (without HDD) | ≤ 10 kg (22 lb) |
Certification | |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
CE | EN 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4 |
DS-9664NI-I DOWNLOAD
DS-9664NI-I8 Manual | DS-9664NI-I8-Manual |
DS-9664NI-I8 Data sheet | DS-9664NI-I8-Datasheet-CameraDaiPhat |
DS-9664NI-I8 FIRMWARE | https://drive.google.com/file/d/1cGkQaKFEp9Msm3L5qmyX1_fhLBV2Nv4D/view?usp=sharing |
LIÊN HỆ TƯ VẤN LẮP ĐẶT ĐẦU GHI HIKVISION DS-9664NI-I8
Hotline: 0938.677.699
Website: https://cameradaiphat.com
Fapage:
Kênh Youtube:
Google Map: